Friday, December 30, 2016

Từ vựng tiếng Hàn: chủ đề nấu ăn

Hôm nay, New ocean tiếp tục chia sẻ với bạn với bạn "Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn"
Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn


Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nấu ăn

28숫가락Thìa
29냄비nồi có nắp
30젓가락đũa
31사발/그릇Bát
32수저thìa và đũa
33접시đĩa
34티스픈thìa cà phê
35dao
36cốc
37유리잔cốc thủy tinh
38손잡이없는 컵cốc không có tay cầm
39포도주잔cốc uống rượu vang
40쟁반khay
41식탁bàn ăn
42네프킨khăn ăn
43식탁보khăn trải bàn
44앞치마tạp dề
45솥밥nồi cơm điện
46프라이펜chảo
47압력솥nồi áp suất
48냄비nồi, xoong
49다라 (양푼)thau
50난로bếp lò
51소쿠리rổ
52가스난로bếp ga
53전기난로bếp điện
54바가지gàu đựng nước
55냉장고tủ lạnh
56이수씨개Tăm
57냉 장 실tủ lạnh lớn

Từ vựng tiếng Hàn về các loại gia vị

1빨간고추quả ớt đỏ
2고추quả ớt
3풋고추quả ớt xanh
4고추가루ớt bột
5말린고추ớt khô
6고추장tương ớt
7중국파슬리ngò tàu
8마늘tỏi
9생선소스nước mắm
10생강gừng
11계피quế
12머스타드mù tạt
13고수풀rau mùi, ngò
14기름dầu ăn
15박하bạc hà
16사프란nghệ
17설탕đường
18소금muối
19간장tương, xì dầu
20식초giấm
21백리향xạ hương
22파슬리mùi tây
23올리브유dầu ô liu
24미원/화학주미료dầu mè
25참기름bột ngọt
26된장tương đậu
27국자cái muôi lớn

Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động trong nhà bếp


Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn

58갈다nạo
59굽다nướng (lò)
60계속 저어주다khuấy (đều, liên tục)
61긁어 내다cạo, nạo
62깍둑썰기xắt hình vuông, xắt hạt lựu
63기름에 튀기다chiên, rán ngập dầu
64깨끗이 씻다rửa kỹ, rửa sạch
65꼬챙이를 꿰다xiên, ghim
66껍질을 벗기다lột vỏ
67끊이다nấu, luộc, nấu sôi
68네 조각으로 자르다cắt làm tư
69넣다bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi)
70눌러 짜내다ép, ấn, nhận
71데치다trần, nhúng
72담그다nhúng ướt, ngâm
73맛을 보다nếm
74chiên, xào
75반으로 자르다bổ đôi
76빻다tán, nghiền nát, giã nhỏ
77새우의 똥을 제거하다lấy chỉ lưng tôm
78뼈를 발라내다rút xương
79설탕으로 맛을 낸다bỏ đường, nêm đường
80쌀을 씻다vo gạo
81설탕을 뿌리다rắc đường
82압력솥으로 요리하다nấu bằng nồi áp suất
83얇게 썰다xắt lát
84잘게 다진다bằm nhỏ, băm nhỏ
85자르다cắt, thái, lạng
86잡아 당기다lược, lọc
87장식하다trình bày, trang trí
88짜내다vắt, ép
89정사각형으로 칼질하다thái miếng vuông
90쪼개다chẻ, tước
91찌다chưng, hấp
92채워 넣다nhồi, dồn
93찧다, 빻다đập giập
94프라이팬에 살짝 튀기다chiên (rán) áp chảo, chiên ít mỡ
95해동하다rã đông
96휘젓다khuấy, quậy, đảo
97후추로 양념하다rắc tiêu, bỏ tiêu vào
98흔들다lắc

Từ  vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn

99가루bột
100감자khoai tây
101가지cà tím
102각사탕đường phèn
103건새우tôm khô
104게살thịt cua
105고구마khoai lang
106cua
107고수(코리앤더)ngò rí, ngò, rau mùi
108고추ớt
109고추가루ớt bột
110공심채rau muống
111꼬치que, cái xiên (để nướng thịt)
112굴 소스dầu hàu
113꼬막조개sò huyết
114내장lòng
115녹말가루bột năng, bột mì tinh
117녹후추tiêu xanh
118논 허프rau om, ngò om
119느타리버섯nấm bào ngư
120다섯 종류의 향신료ngũ vị hương
121당근cà rốt, củ cải đỏ
122다진 돼지고기thịt lợn (heo) xay
123다진 레몬그라스sả băm
124대나무 꼬치que tre
126대두đậu nành, đỗ tương
127달걀trứng gà
128달걀trứng
129닭가슴살ức gà
130닭날개Cánh gà
131닭고기thịt gà
132닭다리đùi gà
133닭의 간gan gà
134동충하초nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ
135돼지비계mỡ heo, mỡ lợn
136두부피tàu hũ ky miếng
137두부đậu hũ, đậu phụ
138들깻잎lá tía tô
139thì là
140라이스페이퍼bánh tráng, bánh đa
141땅콩đậu phộng, lạc
142레드 비트củ dền
143레몬chanh
144레몬그라스sả
145레몬바질húng chanh
146롱코리앤더/서양고수ngò gai
147마늘củ tỏi
148khoai mỡ
149말라바 시금치mồng tơi
150마늘 한 쪽tép tỏi
Xem thêm:

Điểm 4.6/5 dựa vào 87 đánh giá

Bài liên quan


EmoticonEmoticon