|
Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn |
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nấu ăn
28 | 숫가락 | Thìa |
29 | 냄비 | nồi có nắp |
30 | 젓가락 | đũa |
31 | 사발/그릇 | Bát |
32 | 수저 | thìa và đũa |
33 | 접시 | đĩa |
34 | 티스픈 | thìa cà phê |
35 | 칼 | dao |
36 | 컵 | cốc |
37 | 유리잔 | cốc thủy tinh |
38 | 손잡이없는 컵 | cốc không có tay cầm |
39 | 포도주잔 | cốc uống rượu vang |
40 | 쟁반 | khay |
41 | 식탁 | bàn ăn |
42 | 네프킨 | khăn ăn |
43 | 식탁보 | khăn trải bàn |
44 | 앞치마 | tạp dề |
45 | 솥밥 | nồi cơm điện |
46 | 프라이펜 | chảo |
47 | 압력솥 | nồi áp suất |
48 | 냄비 | nồi, xoong |
49 | 다라 (양푼) | thau |
50 | 난로 | bếp lò |
51 | 소쿠리 | rổ |
52 | 가스난로 | bếp ga |
53 | 전기난로 | bếp điện |
54 | 바가지 | gàu đựng nước |
55 | 냉장고 | tủ lạnh |
56 | 이수씨개 | Tăm |
57 | 냉 장 실 | tủ lạnh lớn |
Từ vựng tiếng Hàn về các loại gia vị
1 | 빨간고추 | quả ớt đỏ |
2 | 고추 | quả ớt |
3 | 풋고추 | quả ớt xanh |
4 | 고추가루 | ớt bột |
5 | 말린고추 | ớt khô |
6 | 고추장 | tương ớt |
7 | 중국파슬리 | ngò tàu |
8 | 마늘 | tỏi |
9 | 생선소스 | nước mắm |
10 | 생강 | gừng |
11 | 계피 | quế |
12 | 머스타드 | mù tạt |
13 | 고수풀 | rau mùi, ngò |
14 | 기름 | dầu ăn |
15 | 박하 | bạc hà |
16 | 사프란 | nghệ |
17 | 설탕 | đường |
18 | 소금 | muối |
19 | 간장 | tương, xì dầu |
20 | 식초 | giấm |
21 | 백리향 | xạ hương |
22 | 파슬리 | mùi tây |
23 | 올리브유 | dầu ô liu |
24 | 미원/화학주미료 | dầu mè |
25 | 참기름 | bột ngọt |
26 | 된장 | tương đậu |
27 | 국자 | cái muôi lớn |
Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động trong nhà bếp
|
Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn |
58 | 갈다 | nạo |
59 | 굽다 | nướng (lò) |
60 | 계속 저어주다 | khuấy (đều, liên tục) |
61 | 긁어 내다 | cạo, nạo |
62 | 깍둑썰기 | xắt hình vuông, xắt hạt lựu |
63 | 기름에 튀기다 | chiên, rán ngập dầu |
64 | 깨끗이 씻다 | rửa kỹ, rửa sạch |
65 | 꼬챙이를 꿰다 | xiên, ghim |
66 | 껍질을 벗기다 | lột vỏ |
67 | 끊이다 | nấu, luộc, nấu sôi |
68 | 네 조각으로 자르다 | cắt làm tư |
69 | 넣다 | bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi) |
70 | 눌러 짜내다 | ép, ấn, nhận |
71 | 데치다 | trần, nhúng |
72 | 담그다 | nhúng ướt, ngâm |
73 | 맛을 보다 | nếm |
74 | 볶 | chiên, xào |
75 | 반으로 자르다 | bổ đôi |
76 | 빻다 | tán, nghiền nát, giã nhỏ |
77 | 새우의 똥을 제거하다 | lấy chỉ lưng tôm |
78 | 뼈를 발라내다 | rút xương |
79 | 설탕으로 맛을 낸다 | bỏ đường, nêm đường |
80 | 쌀을 씻다 | vo gạo |
81 | 설탕을 뿌리다 | rắc đường |
82 | 압력솥으로 요리하다 | nấu bằng nồi áp suất |
83 | 얇게 썰다 | xắt lát |
84 | 잘게 다진다 | bằm nhỏ, băm nhỏ |
85 | 자르다 | cắt, thái, lạng |
86 | 잡아 당기다 | lược, lọc |
87 | 장식하다 | trình bày, trang trí |
88 | 짜내다 | vắt, ép |
89 | 정사각형으로 칼질하다 | thái miếng vuông |
90 | 쪼개다 | chẻ, tước |
91 | 찌다 | chưng, hấp |
92 | 채워 넣다 | nhồi, dồn |
93 | 찧다, 빻다 | đập giập |
94 | 프라이팬에 살짝 튀기다 | chiên (rán) áp chảo, chiên ít mỡ |
95 | 해동하다 | rã đông |
96 | 휘젓다 | khuấy, quậy, đảo |
97 | 후추로 양념하다 | rắc tiêu, bỏ tiêu vào |
98 | 흔들다 | lắc |
Từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn
99 | 가루 | bột |
100 | 감자 | khoai tây |
101 | 가지 | cà tím |
102 | 각사탕 | đường phèn |
103 | 건새우 | tôm khô |
104 | 게살 | thịt cua |
105 | 고구마 | khoai lang |
106 | 게 | cua |
107 | 고수(코리앤더) | ngò rí, ngò, rau mùi |
108 | 고추 | ớt |
109 | 고추가루 | ớt bột |
110 | 공심채 | rau muống |
111 | 꼬치 | que, cái xiên (để nướng thịt) |
112 | 굴 소스 | dầu hàu |
113 | 꼬막조개 | sò huyết |
114 | 내장 | lòng |
115 | 녹말가루 | bột năng, bột mì tinh |
117 | 녹후추 | tiêu xanh |
118 | 논 허프 | rau om, ngò om |
119 | 느타리버섯 | nấm bào ngư |
120 | 다섯 종류의 향신료 | ngũ vị hương |
121 | 당근 | cà rốt, củ cải đỏ |
122 | 다진 돼지고기 | thịt lợn (heo) xay |
123 | 다진 레몬그라스 | sả băm |
124 | 대나무 꼬치 | que tre |
126 | 대두 | đậu nành, đỗ tương |
127 | 달걀 | trứng gà |
128 | 달걀 | trứng |
129 | 닭가슴살 | ức gà |
130 | 닭날개 | Cánh gà |
131 | 닭고기 | thịt gà |
132 | 닭다리 | đùi gà |
133 | 닭의 간 | gan gà |
134 | 동충하초 | nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ |
135 | 돼지비계 | mỡ heo, mỡ lợn |
136 | 두부피 | tàu hũ ky miếng |
137 | 두부 | đậu hũ, đậu phụ |
138 | 들깻잎 | lá tía tô |
139 | 딜 | thì là |
140 | 라이스페이퍼 | bánh tráng, bánh đa |
141 | 땅콩 | đậu phộng, lạc |
142 | 레드 비트 | củ dền |
143 | 레몬 | chanh |
144 | 레몬그라스 | sả |
145 | 레몬바질 | húng chanh |
146 | 롱코리앤더/서양고수 | ngò gai |
147 | 마늘 | củ tỏi |
148 | 마 | khoai mỡ |
149 | 말라바 시금치 | mồng tơi |
150 | 마늘 한 쪽 | tép tỏi |
Xem thêm:
Điểm 4.6/5 dựa vào 87 đánh giá
EmoticonEmoticon